🍀♬♪🏮▒🎀 Diễn Đàn ▒❤️Góc Nhỏ Sân Trường🌺✨─🕊💃C H À O 🕊 M Ừ N G─quý khách, bạn bè, thân hữu gần xa🌍👪ghé thăm trang GNST hôm nay🍷─🍒▒🌈Không có hình ảnh nào tồn tại lâu dài bằng và không có kỷ niệm nào đã cho ta nhiều êm đềm và hạnh phúc mà đã đeo đuổi cả quãng đời của chúng ta bằng tình bạn🍃tình quê hương trong suốt những năm tháng dài dưới mái học đường.🌺Những kỷ niệm ấy cứ vươn lên trong những giấc mơ êm đềm dầu chúng ta có sống ở vùng đất nào đi nữa🌍🎀Chúc các bạn có một ngày mới nhiều niềm vui, may mắn,mạnh khỏe,hạnh phúc bên gia đình và người thân.🍒👍🎵
Nước mắm là một trong những loại gia vị phổ biến nhất trong ẩm thực Việt Nam. Đây là một nét văn hóa đặc trưng của người Việt, được sử dụng trong nhiều món ăn từ miền Bắc đến miền Nam. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết về thành phần, cách làm và cách sử dụng nước mắm sao cho đúng cách. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về nước mắm, từ lịch sử, cách làm, cho đến cách sử dụng và bảo quản để có thể thưởng thức món ăn ngon nhất.
Nước mắm và ẩm thực Việt Nam: từ truyền thống đến hiện đại
Nước mắm – Tinh hoa ẩm thực Việt Nam
Nước mắm là một phần không thể thiếu trong ẩm thực Việt Nam.
Nước mắm là một loại gia vị phổ biến và không thể thiếu trong ẩm thực Việt Nam. Được làm từ tôm, cá hoặc mực, nước mắm có hương vị mặn, đậm đà và là thành phần quan trọng trong nhiều món ăn Việt Nam.
Lịch sử của nước mắm ở Việt Nam có thể truy vấn lại từ thời kỳ đầu tiên của lịch sử Việt Nam. Nước mắm từng được sử dụng như một loại thực phẩm bảo quản. Với sự phát triển của ngành nghề chế biến thực phẩm, nước mắm đã trở thành một phần không thể thiếu trong ẩm thực Việt Nam.
Nước mắm được sử dụng rộng rãi trong các món ăn như phở, bún, gỏi cuốn, nem nướng, lẩu, mì Quảng và cả món chay. Nó là một phần không thể thiếu của các món ăn truyền thống và cũng được sử dụng trong các món ăn hiện đại.
Bên cạnh sử dụng trong ẩm thực, nước mắm còn có nhiều lợi ích cho sức khỏe như cung cấp protein, khoáng chất và các vitamin. Nó cũng có tác dụng giảm nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch và tiểu đường.
Tóm lại, nước mắm là một phần không thể thiếu trong ẩm thực Việt Nam, với mùi vị đặc trưng và các lợi ích cho sức khỏe. Vì vậy, nó được xem như một biểu tượng văn hóa của Việt Nam.
Nước mắm là một phần không thể thiếu trong ẩm thực Việt Nam.
Lịch sử hình thành và phát triển của nước mắm.
Nước mắm là một sản phẩm chế biến từ cá, tôm, mực hay các loại hải sản khác, được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực Việt Nam. Lịch sử hình thành và phát triển của nước mắm liên quan chặt chẽ đến lịch sử phát triển của nền văn hóa Việt Nam.
Theo nhiều nghiên cứu, nước mắm xuất hiện từ rất sớm trong lịch sử Việt Nam. Các tài liệu lịch sử cho thấy rằng từ thời kỳ đồ đá, người Việt đã biết sử dụng nước mắm để bảo quản thực phẩm. Đặc biệt, từ thời kỳ Văn Lang – Âu Lạc, nước mắm đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống vật chất và tinh thần của người Việt.
Trong quá trình phát triển lịch sử, nước mắm được sản xuất và sử dụng rộng rãi trên khắp đất nước. Nhưng đến thời kỳ Trần – Lê, nước mắm bắt đầu trở thành một sản phẩm chế biến công nghiệp, đặc biệt ở các vùng ven biển.
Trong thời kỳ phong kiến, nước mắm đã trở thành một sản phẩm kinh tế quan trọng của Việt Nam. Nước mắm đã được sản xuất và kinh doanh không chỉ để phục vụ nhu cầu sử dụng trong ẩm thực, mà còn để xuất khẩu ra các nước khác.
Đến thế kỷ 20, với sự phát triển của nền kinh tế, nước mắm đã trở thành một sản phẩm chế biến công nghiệp phát triển và ngày càng được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực Việt Nam. Hiện nay, nước mắm Việt Nam đã có tên tuổi và được nhiều người yêu thích, đặc biệt là các món ăn truyền thống Việt Nam.
Tóm lại, lịch sử hình thành và phát triển của nước mắm liên quan chặt chẽ đến lịch sử và văn hóa của Việt Nam. Nó đã trở thành một sản phẩm kinh tế và văn hóa quan trọng của đất nước Việt Nam, được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực và là biểu tượng của văn hóa Việt Nam.
Nước mắm là một trong những nguyên liệu không thể thiếu trong nhiều món ăn truyền thống của Việt Nam. Nó không chỉ tạo ra hương vị đậm đà, mà còn giúp gia tăng hương thơm và độ ngọt cho món ăn. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng nước mắm trong việc chế biến các món ăn.
Phở: Nước mắm được sử dụng để nêm nếm cho nước dùng phở, giúp tăng cường hương vị và màu sắc cho món ăn.
Bún chả: Nước mắm được dùng để ướp thịt heo, tạo ra mùi thơm đặc trưng của món ăn.
Gỏi cuốn: Nước mắm được dùng để tạo nên nước chấm cho món ăn. Nó kết hợp với các nguyên liệu khác như đường, chanh, tỏi, ớt để tạo ra hương vị đặc trưng.
Cá chiên: Nước mắm được dùng để ướp cá, tạo ra hương vị đậm đà và màu sắc hấp dẫn cho món ăn.
Bò kho: Nước mắm được sử dụng để nêm nếm cho nước dùng bò kho, tạo ra một mùi thơm đặc trưng và tăng cường hương vị cho món ăn.
Bánh xèo: Nước mắm được sử dụng để tạo nước chấm cho bánh xèo. Khi kết hợp với các nguyên liệu khác như đường, tỏi, ớt, nước mắm giúp tăng cường hương vị và làm tăng sự hấp dẫn của món ăn.
Chả giò: Nước mắm được sử dụng để tạo nước chấm cho chả giò. Nó kết hợp với các nguyên liệu khác như đường, chanh, tỏi, ớt để tạo ra một hương vị đậm đà và mặn mà.
Trên đây là một số ví dụ về cách sử dụng nước mắm trong chế biến các món ăn. Nước mắm là một nguyên liệu không thể thiếu trong ẩm thực Việt Nam và đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra hương vị đặc trưng cho các món ăn.
Nước mắm không chỉ là một nguyên liệu để chế biến món ăn, mà còn có tác dụng hỗ trợ sức khỏe. Dưới đây là một số tác dụng của nước mắm đối với sức khỏe con người:
Giảm cân: Nước mắm có hàm lượng calories thấp, không chứa chất béo và ít carbohydrate, giúp giảm cân hiệu quả.
Tăng cường hệ miễn dịch: Nước mắm có chứa glutamate, một loại axit amin tự nhiên giúp tăng cường hệ miễn dịch và giúp cơ thể đề kháng lại bệnh tật.
Hỗ trợ trau dồi trí nhớ: Nước mắm có chứa axit amin tự nhiên, giúp kích thích hoạt động của não bộ, tăng cường trí nhớ và tập trung.
Giảm nguy cơ bệnh tim: Nước mắm có chứa chất omega-3 và các loại axit béo không no, giúp giảm nguy cơ bệnh tim và đột quỵ.
Tốt cho hệ tiêu hóa: Nước mắm có chứa enzym amylase, giúp tiêu hóa tốt hơn, hấp thụ dinh dưỡng tối ưu và hạn chế tình trạng táo bón.
Giảm nguy cơ ung thư: Nước mắm có chứa các chất chống oxy hóa, giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh ung thư.
Tuy nhiên, việc sử dụng nước mắm cần được kiểm soát để tránh tình trạng lạm dụng gây hại cho sức khỏe. Ngoài ra, người bị dị ứng với các thành phần của nước mắm cần hạn chế sử dụng hoặc tìm nguồn nước mắm không chứa thành phần gây dị ứng.
Ở Việt Nam, có rất nhiều loại nước mắm được sử dụng để chế biến các món ăn khác nhau. Dưới đây là một số loại nước mắm phổ biến tại Việt Nam:
Nước mắm nhĩ: Đây là loại nước mắm được làm từ cá nhĩ và có hương vị đậm đà, thơm ngon. Nước mắm nhĩ thường được dùng để chấm các loại rau sống, nem, chả giò, bún, phở,…
Nước mắm chấm: Đây là loại nước mắm được pha chế từ nước, đường, chanh, tỏi, ớt và mắm tôm hoặc nước mắm nhĩ. Nước mắm chấm thường được dùng để chấm các món ăn như bún chả, bánh cuốn, gỏi cuốn, chả giò,…
Nước mắm pha: Đây là loại nước mắm được pha chế sẵn với độ đậm đặc và hương vị đặc trưng. Nước mắm pha thường được sử dụng để nêm nếm các món ăn, nấu các món canh, lẩu,…
Nước mắm tôm: Đây là loại nước mắm được làm từ tôm và có hương vị đậm đà, thơm ngon. Nước mắm tôm thường được sử dụng để nêm nếm các món ăn, chấm rau sống, bánh xèo,..
Nước mắm cá cơm: Đây là loại nước mắm được làm từ cá cơm và có hương vị đặc trưng, thường được sử dụng để nêm nếm các món ăn, chấm rau sống,..
Nước mắm ớt: Đây là loại nước mắm được pha chế với ớt và mắm tôm hoặc nước mắm nhĩ. Nước mắm ớt thường được sử dụng để chấm các món ăn như bún ốc, bún đậu, bánh cuốn,…
Trên đây chỉ là một số loại nước mắm phổ biến tại Việt Nam, tùy vào từng vùng miền và khẩu vị của mỗi người mà có thể sử dụng các loại nước mắm khác nhau.
Cách chế biến nước mắm truyền thống và hiện đại có những khác biệt nhất định. Dưới đây là một số phương pháp chế biến nước mắm phổ biến:
Chế biến nước mắm truyền thống:
Lấy cá tươi, rửa sạch, phơi khô hoặc để ráo nước.
Pha nước với muối tinh, tỷ lệ khoảng 3-4kg muối/10kg cá tươi.
Cho cá vào hũ thủy tinh, đổ nước muối vào và đậy kín, để ủ từ 6 tháng đến 1 năm tùy theo môi trường, thời tiết.
Sau khi ủ xong, lấy nước mắm ra, đem đun sôi cho sạch và đổ vào chai thủy tinh.
Chế biến nước mắm hiện đại:
Lấy cá tươi, rửa sạch và cắt thành miếng nhỏ.
Trộn cá với muối tinh, đường và nước, tỷ lệ khoảng 1kg cá/2kg muối/0.5kg đường/5 lít nước.
Để hỗn hợp trong một thùng inox hoặc nhựa, quay đều hỗn hợp 2-3 lần/ngày.
Sau khoảng 3-4 tháng, nước mắm đã chín và có thể đun sôi để tăng độ sạch và lọc bỏ cặn.
Sau đó, đóng nước mắm vào chai thủy tinh hoặc đóng gói thành hộp để bán.
Cả hai phương pháp đều có thể tạo ra nước mắm ngon và đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm. Tuy nhiên, phương pháp chế biến nước mắm truyền thống có thể đem lại hương vị đậm đà, thơm ngon hơn do được ủ trong thời gian lâu hơn. Phương pháp chế biến nước mắm hiện đại có thể tốn ít thời gian hơn và dễ dàng thực hiện hơn.
Nước mắm và vai trò của nó trong ẩm thực Việt Nam.
Nước mắm là một thành phần không thể thiếu trong ẩm thực Việt Nam và đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên hương vị đặc trưng của nhiều món ăn. Dưới đây là một số món ăn có sử dụng nước mắm và vai trò của nó trong mỗi món:
Nước chấm: Đây là một loại nước sốt được làm từ nước mắm, đường, chanh và ớt. Nước chấm được dùng để chấm các loại đồ chiên, nướng, gỏi cuốn, bánh xèo, bún chả, phở, mì quảng, hủ tiếu, bún bò Huế, cơm tấm, bánh mì, và nhiều món ăn khác. Nước chấm giúp tăng cường hương vị, làm cho các món ăn trở nên thơm ngon hơn.
Các món hầm: Nước mắm được sử dụng để hầm các món thịt, cá, tôm như thịt kho tàu, cá kho tộ, tôm kho, heo quay… Nước mắm giúp cho món ăn có màu sắc và hương vị đậm đà hơn.
Món ăn chay: Nước mắm cũng được sử dụng trong chế biến món ăn chay để tạo nên hương vị đặc trưng và giúp cho món ăn trở nên hấp dẫn hơn.
Súp: Nước mắm cũng được sử dụng để làm nền cho các loại súp như súp măng, súp cua, súp nấm, súp cải thảo… Nước mắm giúp cho súp có màu sắc và hương vị đậm đà hơn.
Salad: Nước mắm cũng được sử dụng để làm nền cho các loại salad. Nước mắm giúp cho salad có hương vị đậm đà hơn.
Trên đây là một số món ăn phổ biến và vai trò của nước mắm trong mỗi món. Tuy nhiên, nước mắm còn được sử dụng trong rất nhiều món ăn khác của ẩm thực Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên hương vị đặc trưng của mỗi món.
Bạn có thể quan tâm: HANNA BEACH MŨI NÉ – NƠI SỐNG ẢO CỰC CHILL ĐẦY MỚI LẠ
Nước mắm và ẩm thực Việt Nam
Các món ăn có sử dụng nước mắm.
Nước mắm là một thành phần quan trọng trong ẩm thực Việt Nam và được sử dụng rộng rãi trong nhiều món ăn khác nhau. Dưới đây là một số món ăn phổ biến có sử dụng nước mắm:
Bún chả: Món bún chả gồm có bánh phở, chả lụa, thịt nướng và rau sống. Nước chấm được làm từ nước mắm, đường, chanh, ớt và tỏi.
Phở: Phở là món ăn nổi tiếng của Việt Nam. Nước dùng của phở được nấu từ nước gà, bò hoặc heo cùng với nước mắm, hành, gừng, đinh hương, bạch phèo, hạt tiêu và tảo nhật.
Gỏi cuốn: Gỏi cuốn là món ăn truyền thống của Việt Nam được làm từ tôm, thịt heo, bún, rau sống và bánh tráng. Nước chấm được làm từ nước mắm, đường, chanh, tỏi và ớt.
Cá kho tộ: Cá kho tộ là một món ăn nấu từ cá được kho cùng với nước mắm, đường, tỏi và ớt.
Canh chua: Canh chua là món canh có vị chua ngọt được nấu từ cá, tôm, nước mắm, đường, dứa, cà chua, rau ngổ, rau quế và ớt.
Bánh xèo: Bánh xèo là một món ăn được làm từ bột gạo, nước và nhiều loại rau cùng với tôm, thịt, hành tím và nước mắm.
Bún bò Huế: Bún bò Huế là một món ăn đặc trưng của Huế được làm từ bún, thịt bò, xương bò và nước mắm.
Hủ tiếu: Hủ tiếu là một món ăn được làm từ miến, thịt, hành tím và nước mắm.
Cơm tấm: Cơm tấm là một món ăn được làm từ cơm trắng, thịt heo nướng, trứng, dưa leo, rau sống và nước mắm.
Trên đây là một số món ăn phổ biến có sử dụng nước mắm để món ăn có hương vị hấp dẫn hơn.
Tác động của nước mắm đến môi trường và sức khỏe con người
Các vấn đề liên quan đến sản xuất nước mắm và tác động đến môi trường.
Sản xuất nước mắm là một ngành nghề truyền thống lâu đời của Việt Nam và nó đã và đang gặp phải một số vấn đề về tác động đến môi trường. Dưới đây là một số vấn đề liên quan đến sản xuất nước mắm và tác động của chúng đến môi trường:
Sử dụng hải sản trong sản xuất nước mắm: Việc sử dụng hải sản, đặc biệt là cá, là nguyên liệu chính để sản xuất nước mắm đang gây ra tác động tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản. Điều này là do lượng cá được khai thác để sản xuất nước mắm quá lớn, dẫn đến sự suy giảm số lượng cá trong các khu vực đánh bắt.
Ô nhiễm nước: Sản xuất nước mắm có thể gây ra ô nhiễm nước do nước mắm được sản xuất từ những con cá đã được đánh bắt từ biển, sông, hồ, đầm lầy hoặc ao hồ. Việc xử lý nước thải trong quá trình sản xuất nước mắm không được quản lý tốt có thể dẫn đến tình trạng ô nhiễm nước.
Rác thải: Sản xuất nước mắm cũng tạo ra một lượng lớn rác thải, bao gồm các chai thủy tinh, các bình chứa và các bao bì nhựa, đặc biệt là những nơi sản xuất quy mô lớn.
Tiêu thụ điện năng: Các nhà sản xuất nước mắm cần sử dụng năng lượng để sản xuất, đặc biệt là trong quá trình ủ nước mắm, điều này có thể tiêu tốn rất nhiều năng lượng và gây tác động tiêu cực đến môi trường.
Các chất hóa học trong sản xuất: Sản xuất nước mắm có thể sử dụng các chất hóa học để giảm thiểu thời gian sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm, tuy nhiên việc sử dụng các chất này có thể gây tác động tiêu cực đến môi trường nếu không được sử dụng đúng cách.
Tác động của nước mắm đến môi trường và sức khỏe con người
Những lợi ích và hại cho sức khỏe khi sử dụng nước mắm.
Nước mắm là một trong những nguyên liệu không thể thiếu trong ẩm thực Việt Nam, tuy nhiên việc sử dụng quá nhiều nước mắm có thể gây hại đến sức khỏe. Dưới đây là một số lợi ích và hại của nước mắm đối với sức khỏe:
Lợi ích:
Cung cấp nhiều chất đạm và khoáng chất cần thiết cho cơ thể, giúp tăng cường sức khỏe và phát triển cơ thể.
Nước mắm còn chứa nhiều acid amin có tác dụng kích thích tiêu hóa, giúp cải thiện chức năng tiêu hóa.
Chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa các bệnh lão hóa và ung thư.
Hại:
Nước mắm chứa nhiều muối, sử dụng quá nhiều có thể gây tăng huyết áp và các vấn đề về tim mạch.
Nhiều loại nước mắm chứa chất bảo quản, đặc biệt là sodium benzoate, có thể gây dị ứng hoặc kích ứng da.
Nước mắm cũng có thể gây ra các vấn đề về tiêu hóa, đặc biệt là khi sử dụng quá nhiều hoặc trong trường hợp bị dị ứng.
Do đó, khi sử dụng nước mắm, cần sử dụng vừa phải và kết hợp với các thực phẩm khác để đảm bảo cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng cho cơ thể, đồng thời hạn chế các tác hại đến sức khỏe.
Tác động của nước mắm đến môi trường và sức khỏe con người
Nước Mắm Tĩn – Nước mắm cá cơm nguyên chất sánh đặc thịt cá:
Nước mắm cá cơm là một trong những loại nước mắm quen thuộc và được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực Việt Nam. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết được rằng để có được một chai nước mắm cá cơm rin nguyên chất thì cần phải qua rất nhiều công đoạn và kĩ thuật.
Những con cá cơm than to béo được lựa chọn kỹ càng, sau đó được sơ chế sạch sẽ để loại bỏ các bụi bẩn, sạn và ruột. Sau đó, cá được cắt thành từng miếng nhỏ và cho vào thùng để ủ với muối tinh khiết trong một thời gian nhất định.
Bạn có thể quan tâm: Mực nướng chao – Cách làm đơn giản tại nhà, thơm ngon khó cưỡng
Nước Mắm Tĩn – Nước mắm cá cơm nguyên chất sánh đặc thịt cá
Tuy nhiên, việc ủ cá trong muối không đơn thuần chỉ là để cá ngấm muối mà còn phải có kĩ thuật gài nén, đắp lù, canh chỉnh nhiệt độ độ ẩm để đảm bảo cá chín đều và không bị hỏng. Đây chính là công đoạn quan trọng để tạo ra nước mắm cá cơm rin nguyên chất và quý giá.
Sau khi ủ đủ thời gian, cá được lấy ra để lọc nước mắm. Nước mắm Tĩn được chế biến hoàn toàn thủ công bởi những người thợ lành nghề nhất, họ đã thực hiện rất nhiều bước công phu để đảm bảo nước mắm có độ sánh đặc và thơm ngon nhất.
Nước mắm Tĩn có màu nâu đậm, sánh đặc và thơm nồng với hậu vị ngọt của đạm cá nguyên chất. Nó có thể được dùng để chấm ăn sống hoặc sử dụng để nấu các món ăn kho, rim, luộc rất ngon và hấp dẫn.
Bạn có thể quan tâm: Lẩu thả Phan Thiết – Lẩu thả 10 bắp nhất định phải “checkin” khi đến du lịch
Nước Mắm Tĩn – Nước mắm cá cơm nguyên chất sánh đặc thịt cá
Với những người yêu thích ẩm thực Việt Nam, nước mắm cá cơm rin nguyên chất Tĩn là một trong những sản phẩm không thể thiếu trong bếp của mình. Đó là sự kết hợp tuyệt vời giữa những con cá cơm than to béo cùng với muối tinh khiết và kĩ thuật gài nén, đắp lù, canh chỉnh nhiệt độ độ ẩm được thực hiện bởi chính những người thợ lành nghề nhất để tạo ra những dòng nước mắm cá cơm rin nguyên
Kết luận về nước mắm:
Nước mắm và ẩm thực Việt Nam: từ truyền thống đến hiện đại
Như vậy, nước mắm đã trở thành một phần không thể thiếu trong ẩm thực Việt Nam và được sử dụng trong nhiều món ăn ngon như phở, bún, món cuốn, lẩu, nước chấm… Tuy nhiên, để sử dụng nước mắm một cách hợp lý và đảm bảo an toàn cho sức khỏe, chúng ta cần biết cách lựa chọn loại nước mắm phù hợp, sử dụng đúng liều lượng và kết hợp với các thực phẩm khác.
Ngoài ra, việc bảo vệ môi trường và hạn chế tác động của sản xuất nước mắm đến môi trường cũng là một vấn đề cần quan tâm trong quá trình phát triển nghề sản xuất nước mắm.
Hy vọng bài viết đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về nước mắm và vai trò của nó trong ẩm thực Việt Nam, đồng thời cũng cung cấp cho các bạn những thông tin hữu ích về lợi ích và hại của nước mắm đối với sức khỏe.
Sưu tầm
_______________
NƯỚC MẮM VÀ MÓN CHẤM
Người Miền Nam ăn uống khẩu vị đặc biệt là “chua, ngọt và mặn”. Chua và mặn đã tạo nên nhiều món ngon độc đáo tiêu biểu miệt vườn. Chính cái khẩu vị chua ngọt và mặn mà người Lục Tỉnh đã chế ra các món chấm mà ai ăn qua cũng ưa cũng thích.
Đi vào cái thế giới món chấm Lục Tỉnh, mới thấy cách pha chế công phu và tàng ẩn bên trong cái gì “bí quyết” nữa.
Cách pha chế món nước chấm “mâu thuẫn” hẳn với bản chất xuề xòa, chín bỏ làm mười của con người Lục Tỉnh.
Có bao nhiêu món chấm được ghi vào “gia phả ẩm thực”? Không ai trả lời được.
Nói món chấm ta nghĩ ngay tới nước mắm Việt Nam.
Nước mắm là món độc đáo trong ẩm thực Việt Nam, là một “bửu bối” tạo nên đặc thù cho ẩm thực, làm thu hút sự quan tâm của thế giới, tạo nét riêng Việt Nam về ẩm thực.
Nước mắm mặn
Nước mắm của mình có truyền thống lâu đời với các tên tuổi như nước mắm Nha Trang, Phan Thiết, Phú Quốc. Nước mắm là loại nước chấm, được chế biến bởi nhiều loại cá khác nhau như cá cơm, con mực, con tôm, con ruốc…
Làm nước mắm do vậy tuy dễ mà khó.
Nước mắm của ta xưa hầu như “không có tiêu chuẩn” về chất lượng, về hàm lượng đạm; Nên khi pha chế nước chấm từ nước mắm trở thành một nghệ thuật, một bí quyết trong từng gia đình, từng cửa hàng, từng khách sạn.
Nước mắm gừng.
Người sành điệu chỉ cần nếm và hửi mùi là biết được nước mắm ngon hay dở, chế bằng cá gì.
Trong danh mục các loại nước chấm, ta phân biệt ra mấy nhóm.
Trước hết là nước mắm trong nguyên chất. Đây là loại chấm với các loại thức ăn cần hương vị nguyên chất từ nước mắm. Người ăn có thể dầm thêm với ớt chín (đỏ) hoặc ớt sống (xanh).
Canh chua, canh rau, canh cải, canh bầu ăn với nước mắm trong nguyên chất mới ngon và mới đúng. Cũng có người thích ăn canh chua với muối ớt, nhưng không ai ăn với nước mắm chua ngọt cả.
Nước mắm me.
Còn nước mắm “cay chua ngọt” là loại nước mắm pha chế với các phụ gia khác để hợp với từng loại món ăn. Ngoài ớt còn có tỏi và đường. Ngay cả ớt thôi thì có loại cần đâm giã nhỏ, có loại cần bằm nhuyễn. Rồi đến chất chua thì có khi dùng chanh, có khi dùng giấm.
Nước mắm chua cay ngọt dù pha thế nào nhưng phải làm sao cho ớt đỏ nổi trên mặt chén nước mắm, vừa làm “bắt mắt” người ăn vừa làm cho hương vị nước mắm bốc lên kích thích khứu giác người ăn nữa.
Trong các phụ gia cho nước mắm cay chua ngọt còn có gừng nữa. Nước mắm gừng là loại nước chấm độc đáo ăn với cá trê nướng, cá trê chiên, thịt vịt nấu cháo, cháo cá, không có gì thay thế được.
Nước mắm nêm
Tới món nước mắm me, nước mắm xoài. Đây là loại nước chấm độc đáo của miệt vườn. Trái me non đâm nhỏ với ớt, pha chung với nước mắm trong, làm nên một hỗn hợp nước chấm độc đáo.
Xoài sống (loại xoài vừa bắt đầu chín tới) bầm chung với nước mắm ớt nguyên chất cũng là loại nước chấm gây nhiều ấn tượng cho thực khách.
Nước mắm me, nước mắm xoài ăn chung với cá rô, cá lóc nướng, chấm với đọt lan, đọt mì luộc, đọt nhãn lòng, rau dền luộc thì tuyệt chiêu.
Có một món nước chấm đặc biệt là nước mắm nêm, mùi vị độc đáo, khác thường, ăn rồi nhớ hoài. Nước mắm nêm làm bằng con cá cơm ăn với bò nhúng giấm thì hết chỗ chê. Có người nói nước mắm nêm làm ra hình như chỉ ăn với món nhúng giấm mà thôi.
Nước mắm chua ngọt
Ở miệt vườn, người ta ăn cá nhúng giấm gói bánh tráng và chấm mấm nêm, ngon hơn bò nhúng giấm nhiều.
Còn có món tương bằm xào ngọt, hoặc chao dầm nhuyễn pha với ớt chanh đường cũng là món chấm có hương vị khác, không kém ngon và hấp dẫn. Gỏi cuốn tôm thịt thì nhứt định phải chấm tương bằm xào chua ngọt và vịt hầm khoai môn thì phải chấm “nước mắm chao’ mới ngon.
Trong nhóm món chấm còn phải kể đến muối.
Muối thay thế nước mắm, pha trộn với một số phụ gia làm nên món chấm độc đáo, đặc thù Việt Nam. Tùy theo ăn với món gì mà có loại muối riêng. Muối thì có loại muối sống và muối chín.
Muối sống là muối hột nguyên chất thường dùng để làm nước mắm, làm mắm.
Muối hột đâm nhỏ với ớt sống còn xanh ăn với ổi sống, ăn với bưởi chua, hoặc ăn với các loại cá nướng trui, cua rang muối, rùa rang muối thì rất đậm đà, ngon hơn muối bọt.
Muối ớt xanh
Ghé thăm vườn ổi ở Sa Đéc, bạn sẽ được chủ nhà đưa thăm vườn, và cũng không quên trao cho bạn gói muối hột! Ăn như thế mới ngon, chủ nhà nói như vậy. Tôi ăn có một lần hồi xưa cách nay đã 40 năm mà vẫn còn nhớ hoài cái hương vị ngày xưa ấy.
Cá nướng lửa rơm, xé ra miếng thịt còn bốc khói, vừa chín tới, còn mùi rơm rạ, mùi khét của vảy cá, chấm với muối ớt sống, giữa đồng ruộng bao la, nhắm miếng rượu đế thì thú vị lắm.
Muối ớt là loại muối bọt, muối chín, đâm với ớt chín đỏ. Màu đỏ và nước của ớt, hòa tan trong muối cho ta một món chấm ngon lành.
Muối ớt ăn với canh chua, vị chua hòa trộn lẫn mặn, cay làm kích thích ta ngon miệng hơn.
Có người còn cầu kỳ, đem chén muối ớt bắt lên bếp lửa than cho muối ớt khô, sánh lại, bốc mùi cay nồng, rồi mới chịu chấm với canh chua. Tôi đã được ăn qua rồi, thấy ngon hơn và cũng bắt chước làm món “muối ớt nướng” mỗi khi ăn canh chua. Quả ngon thật.
Muối ớt sả.
Các nhà giàu, điền chủ ở Lục Tỉnh, nhà nào cũng có một hũ muối ớt khô để dành ăn quanh năm, nhứt là vào mùa nắng không có ớt tươi.
Muối ớt khô để lâu sẽ bị xuống màu, và mất mùi vị của ớt, nên chỉ dùng để nấu ăn hoặc nêm nếm mà thôi.
Muối sả ớt lại là một món chấm khác nữa. Muối sả ớt phải rang cho khô, làm cho sả chín mới có mùi thơm. Muối sả ớt để dành ăn lâu, càng lâu càng ngon. Muối sả ớt có thể ăn với các loại thịt nướng hoặc dùng để làm gia vị ướp cá, ướp thịt.
Muối tiêu cũng là món chấm đặc thù trong khẩu vị miền Nam. Muối tiêu dùng để chấm với thịt bò lúc lắc, cà ri gà, cà ri vịt. Tiêu không được đâm quá nhuyễn, để khi nhai còn thưởng thức được mùi tiêu nồng bốc lên mũi. Hột vịt lộn thì nhứt định phải ăn với muối tiêu và rau răm.
Muối ớt Tây Ninh
Muối tiêu và muối ớt có món dùng với chanh, có món ăn nguyên chất, tùy theo món và tùy theo sở thích mỗi người. Cho nên dọn dĩa muối tiêu hay muối ớt người ta hay kèm theo một miếng chanh.
Xem ra món chấm của người Việt ở Lục Tỉnh rất phong phú và cách pha chế không ít cầu kỳ.
Ngày nay nước mắm Việt Nam đã đi vào tiêu chuẩn, có cầu chứng bảo đảm độ đạm từ 25 -30 độ và ghi rõ loại các loại cá chế tạo ra. Nước chấm làm từ nước mắm cá cơm Phú Quốc thì thơm, đậm đà hơn các loại nước mắm làm bằng cá ở các nơi khác.
Nước mắm Phú Quốc có quá trình cả 100 năm, nay trở thành một thương hiệu của Việt Nam, có mặt khắp năm Châu, cho cả người Tây phương ăn nữa.
(Có một số danh gia Việt Nam ở hải ngoại mua nước mắm Phú Quốc pha chế, vô chai ghi là “Made in Thailand”!).
Trên đà hội nhập, nước mắm được đưa ra giới thiệu với thế giới, có loại “nước mắm cục” đặc chế như đường phèn, ghi rõ độ đạm và nơi sản xuất.
Muối tiêu.
Tuy nhiên từ nước mắm đến nước chấm là cả một nghệ thuật của người vợ, người mẹ để có được món nước chấm cân đối, hài hòa mặn-ngọt-chua-cay.
Thế mới nói nấu ăn là một nghệ thuật.
Trong bữa cơm của người mình không thể không có món chấm. Tất cả món ăn của chúng ta món nào cũng cần phải chấm trừ món kho mặn mà thôi.
Món nước chấm tuy nhỏ nhưng quan trọng là vậy. Và cách chế biến nước chấm của người Lục Tỉnh đã tạo nhiều ấn tượng cho người ăn.
Sang Mỹ cả gần bốn mươi năm rồi, thế mà mỗi lần dọn cơm lên bàn cho chồng con tôi vẫn lúng túng với chén nước mắm. Hôm nay có cần không? Bao giờ nhìn bữa ăn dọn ra, cũng chần chừ giữa có và không một phút. Cuối cùng thế nào cũng phải rót một chút nước mắm vào cái chén nhỏ, đặt giữa bàn. Có khi suốt bữa ăn không ai chấm vào, nhưng không có nó, hình như bữa ăn chưa gọi được là hoàn tất. Dù sau này các con đã ra riêng, chỉ có hai vợ chồng, đã bỏ thói quen ăn mặn, thế mà chén nước mắm vẫn luôn luôn hiện diện trong bữa ăn.
Thập niên đầu, khi các con còn nhỏ chưa dùng nước mắm chấm trong bữa ăn thì tôi còn cha mẹ. Cha mẹ ăn cơm bao giờ cũng có chén nước mắm, chanh, ớt để bên cạnh như một thói quen, một điều ắt có như cái bát, đôi đũa vậy. Dù bất cứ hôm đó ăn món gì, có cần đến nước mắm chấm hay không?
Rót chút nước mắm ra cái chén nhỏ, mùi thơm mằn mặn bốc lên, như ngửi thấy cả quê nhà, sao mà nó gợi tình, gợi cảnh thế, nó Việt Nam quá đỗi. Không có chén nước mắm, bữa ăn không gọi là đầy đủ được và lại càng không phải bữa ăn của một gia đình ViệtNam. Đĩa thịt, đĩa cá, bát canh, đĩa xào, bày đầy bàn. Nhìn đi, nhìn lại, vẫn như thiêu thiếu một cái gì? À, thì ra thiếu chén nước mắm. Thế là chưa ngồi xuống ghế được.
Ai đó cất tiếng:
- Chưa có nước mắm.
- Hôm nay, có món nào cần chấm đâu.
- Sao lại không, cứ mang nước mắm ra đây, thế nào cũng cần đến.
Thế là người đi tìm chén rót nước mắm, người đi kiếm chanh ớt đem ra. Chưa có chén nước mắm, bữa ăn chưa bắt đầu. Chén nước mắm sao mà quan trọng thế!
Trong những truyện viết về quê nhà nghèo khổ, bao giờ mâm cơm nhà nghèo, không có thịt cá gì, cũng được tả bằng chén nước mắm để cạnh đĩa rau cho cả nhà cùng chấm vào ăn với cơm hẩm. Chén nước mắm là phần bổ dưỡng nhất cho cả nhà vì nó có chất đạm từ cá. Nó giúp cho miếng rau trở nên đậm đà để miếng cơm hẩm dễ ăn hơn.
Chén nước mắm đó nhiều khi được chắt ra từ một cái tĩnh nước mắm đặt ở trong bếp, hay ngoài mái hiên nhà. Tĩn nước mắm mẹ làm bằng những con cá cha đánh lưới đem về. Những con cá nhỏ sót lại sau khi đã lựa những con cá lớn mang ra chợ bán để mua gạo, mua vải may quần áo, mua thuốc đề phòng ốm đau...!
Đôi khi chén nước mắm đó là chén cuối cùng làm ra từ những con cá cha đem về. Vì lần đi biển vừa qua cha đã không trở lại bờ nữa. Cả nhà chấm chung chén nước mắm đó thì làm sao mà quên được. Nếu một người nào đó trong gia đình, thoát được cảnh cơ hàn, có đời sống khá giả hơn, ăn những món ngon hơn, chắc đôi khi hồi tưởng lại, khó lòng mà quên được cái chén nước mắm ngày xa xưa đó. Những giọt nước mắm thơm và mặn như những giọt lệ...!
Sống đời văn minh, phú quý nên sinh lễ nghĩa. Bây giờ trong gia đình ăn cơm chung với nhau, rất nhiều nhà không còn chấm chung một chén nước mắm nữa. Không biết từ bao giờ, người ta nhiễm thói quen, chén nước mắm của ai người đó chấm, chấm chung không lịch sự, không vệ sinh dù là giữa những người trong một gia đình.
Từ chỗ riêng tư này chén nước mắm thành ra lạc lõng, nó không được đặt ở giữa bữa ăn nữa, nó mất hẳn cái đia vị quan trọng cho bữa ăn của cả gia đình. Chấm chung một chén nước mắm mới thấy cái ấm cúng, cái tình chia sẻ trong bữa ăn. Chỉ có mâm cơm của người Việt mới có chén nước mắm. Nói không ngoa, chén nước mắm nhất định góp phần làm nên văn hóa ẩm thực Việt Nam...
Là người Việt nhưng không phải ai cũng biết hết "kho tàng món cuốn" đặc sắc của nước mình, có những loại nghe tên đã gây tò mò
Ẩm thực Việt Nam luôn phong phú, đa dạng, ngay từ món loại cuốn thôi mà đã có biết bao nhiêu món ngon, hấp dẫn. Toàn là những món đặc sản thân quen suốt dọc dải đất hình chữ S nhưng cũng có vài món đảm bảo khá nhiều người chưa hề nghe qua. Cùng điểm lại một số món cuốn đặc sắc nhất trong danh sách các món cuốn Việt:
1. Phở cuốn
Phở cuốn là một món ăn không còn xa lạ gì với mỗi người Việt từ Bắc vào Nam. Đây là một món ăn đơn giản, dễ làm. Mỗi cuốn phở gồm thịt bò xào, xà lách, rau thơm (tuỳ ý), cà rốt (tuỳ ý)... được chấm với nước mắm chua cay dễ ăn. Ở Hà Nội còn có hẳn một "con phố phở cuốn" ở đoạn Ngũ Xã với các hàng chuyên bán phở cuốn, phở chiên phồng... nổi tiếng từ lâu.
2. Bánh tráng cuốn thịt heo
Đà Nẵng không chỉ được biết đến bởi sự xinh đẹp của thắng cảnh, sự mến khách của người dân mà ẩm thực nơi đây cũng vô cùng ngon, trong đó không thể không kể tới món bánh tráng cuốn thịt heo trứ danh.
Món ăn nhìn có vẻ đơn giản nhưng cách chế biến khá cầu kỳ: Bánh tráng phơi sương để giữ mùi thơm của gạo, không được quá cứng; thịt heo có thể là luộc hoặc quay đều được nhưng phải có đủ nạc mỡ đan xen thì mới có độ béo ngậy, giòn thơm đúng điệu… Đặc biệt là sự kết hợp hơn 10 loại rau thơm khiến cho món cuốn này trở nên hấp dẫn.
3.Gỏi cuốn
Ấn tượng đầu tiên của thực khách với món ăn này là sự đẹp mắt bởi từng chiếc gỏi có tôm có thịt xinh xinh, hấp dẫn, nhìn là muốn ăn luôn. Lớp bánh tráng trong suốt bao bọc tôm thịt cùng các loại rau sống, xà lách, hẹ xanh và thêm một chút bún tươi...
Đặc biệt của món gỏi cuốn là không có quy định rõ ràng nào mà tùy từng khẩu vị người ăn có thể kết hợp với tương đen, mắm nêm, mắm tỏi ớt, sốt bơ đậu phộng..
4. Nem nướng cuốn bánh tráng
Đây là một món đặc sản thành phố du lịch biển Nha Trang. Nem nướng thơm ngon kết hợp với đa dạng rau sống có xà lách, dưa chuột, cà rốt, thêm vị chua ngọt của xoài, khế cùng với chuối chát, hành muối… tạo thành sự kết hợp cuốn hút về hương vị.
Nước chấm là nước tương sền sệt đủ vị chua - cay - ngọt - mặn, theo nhiều "bí kíp gia truyền" là bao gồm 20 loại gia vị khác nhau.
5. Cuốn bỗng
Có thể nghe lạ lẫm với nhiều nười nhưng đây là một món đặc sản lâu đời của huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng và có rất nhiều tên gọi khác nhau như cuốn bỗng, cuốn Thủy Nguyên, cuốn bún tôm…
Sở dĩ món ăn có tên gọi là cuốn bỗng bởi nước chấm của món cuốn này là từ dấm bỗng - loại nước chấm không thể thiếu trong bữa cơm người Hải Phòng xưa.
Món ăn này đặc biệt không cần bánh tráng hay bánh phở để cuốn bên ngoài, mà nhân gồm thịt luộc, tôm, trứng, giò, bún, rau thơm… được khéo léo gói gọi trong lá xà lách tươi và cố định chỉ bằng cọng hành chần.
6. Bì cuốn
Bì cuốn là một trong những món ăn tiêu biểu của người Việt Nam. Đây là sự kết hợp độc đáo giữa bánh tráng, thịt heo và cả da dai giòn. Món ăn hấp dẫn bởi thịt và bì vàng đều, giòn giòn, ăn kèm với dưa muối chấm cùng nước mắm chua ngọt đậm vị.
7. Nem rán
Nem rán hay chả giò, chả ram là một món ăn phổ biến, quá đỗi quen thuộc trong mâm cơm người Việt. Nguyên liệu chính của món ăn bao gồm: thịt lợn, tôm nõn, nấm mèo, miến dong… tất cả được xay nhỏ, kết hợp cùng các loại gia vị như hành lá, tiêu xay, nước mắm… làm cho chiếc nem trở nên thơm ngon với hương vị đậm đà, tuỳ khẩu vị cũng có thể nêm nếm, điều chỉnh dễ dàng.
8. Bò bía mặn
Bò bía mặn là món ăn đặc sản miền Nam, bao gồm lạp xưởng, trứng gà, cà rốt, rau xà lách, củ sắn, tôm khô, rau thơm… tất cả được thái nhỏ và gói thật khéo léo trong chiếc bánh tráng đã đủ độ mềm.
Món ăn này có nước chấm kèm khá dễ làm không cầu kỳ như những cuốn khác. Chỉ với tương ớt trộn với lạc rang giã nhỏ phi bằng dầu ăn với hành khô là ta đã có một sốt chấm kèm bì cuốn đúng điệu.
9. Cuốn diếp
Một món cuốn khá lạ khác là cuốn diếp - đặc sản của xứ Huế mông mơ. Với vị ngọt mát, nhẹ nhàng, thanh dịu, cuốn diếp được coi là một món khai vị cung đình Huế.
Thực chất, cuốn diếp khá giống với gỏi cuốn nhưng được cuốn bằng lá cải xanh thay vì bánh đa hay bánh phở. Món cuốn có vị béo ngậy của thịt ba chỉ, vị ngọt của tôm hấp vừa tới, và vị thanh mát của bún tươi và rau cải xanh. đặc biệt là nước chấm ngoài hương vị của tỏi, ớt quen thuộc còn có thêm một thành phần đặc biệt là gan xay, vừa thơm lại ngọt, bùi, chua cay đủ vị.
10. Cuốn nem chua
Với cách biến tấu lạ, độc đáo, cuốn nem chua là một món ăn khá mới mẻ, hấp dẫn bởi hương vị vừa lạ vừa quen. Nem chua được nướng thơm cho tới khi cháy xém lá chuối bọc bên ngoài, sau đó được cuốn cùng các loại rau thơm và đặc biệt không thể thiếu lá đinh lăng.
Nem chua nướng cuốn bánh tráng ăn cùng nước chấm tỏi ớt dễ làm tạo nên một món ăn chua - cay - ngọt đủ vị, hấp dẫn.
11. Bò bía ngọt
Bò bía ngọt đã vô cùng quen thuộc bởi nó được coi là một món ăn tuổi thơ trong ký ức của nhiều người với tiếng rao và những chiếc xe đạp bán bò bía ở cổng trường thân thuộc... Thành phần cũng khá đơn giản với vị ngọt lịm từ thanh mạch nha, thơm ngậy của dừa, bùi bùi của vừng đen... tạo thành một tổng thể hương vị mê mẩn.
12. Bánh tráng cuộn
Có nguồn gốc từ Sài Gòn, bánh tráng cuộn dần trở thành một món ăn vặt quen thuộc với người trẻ lẫn già trên khắp cả nước.
Sở dĩ có tên gọi như vậy là vì món này có thành phần cơ bản không khác bánh tráng trộn bình thường, nhưng được cuốn lại thành từng cuộn và cắt miếng vừa ăn. Sự kết hợp thú vị với vị mặn của mực khô xé, vị chua ngọt của xoài xanh, thơm mùi rau răm đặc trưng cùng các gia vị và đặc biệt sốt bơ, sốt me thơm béo, ngậy, bùi… tất cả tạo nên hương vị cuốn hút riêng.
Nhắc đến “bánh miền Tây” thì không một ai đếm được hết rằng có bao nhiêu loại. Vốn phát triển từ nền nông nghiệp vì vậy mà từ lâu người dân miền Tây đã biết cách tận dụng những sản vật vườn nhà để chế biến thành những thức bánh thơm ngon, hấp dẫn.
Bánh bao chỉ
Bánh bao chỉ là một loại bánh bao được xuất phát từ Hồng Kông . Loại bánh này được làm bằng bột nếp với bốn loại nhân mè đen, dừa, đậu xanh, đậu phộng.
Bánh bao chỉ có độ mềm dẻo như bánh dày mochi của Nhật nhưng hương vị khác nhau. Thông thường bánh sẽ được lăn qua bột dừa để phân biệt giữa bánh dày mochi và bánh dày gyeongdan của Triều Tiên.
Khác với tất cả các loại bánh bao khác, bánh bao chỉ không được làm từ một mì mà làm từ bột gạo nếp rang chín hay còn gọi là bột bánh dẻo.
Nhân bánh thường là nhân mè đen, đậu xanh, dừa, đậu phông trong đó đậu phộng chính là nhân phổ biến nhất và đúng với bánh truyền thống nhất.
Bánh pía
Bánh pía (朥饼; hó-piá) là món bánh ngọt trung thu truyền thống xuất phát từ Triều Châu, Trung Quốc và được du nhập vào các khu phố người Hoa trên thế giới. Ở Indonesia, bánh có tên gọi là Bakpia Pathok.
Bánh pía ngày trước cũng khá đơn giản, vỏ ngoài làm bằng bột mì có nhiều lớp da mỏng bao lấy phần nhân, lớp da ngoài dày thường để in chữ, Người ta thường dùng phẩm đỏ in tên hoặc nhãn hiệu của nơi làm bánh trực tiếp lên mặt bánh. Ngoài ra, thành phần nhân bánh, nguồn gốc xuất xứ cũng thường được in trực tiếp lên bánh .
Tại Việt Nam, bánh pía là một trong những đặc sản của Sóc Trăng, do người Hoa di cư vào miền Nam sáng tạo ra.
Bánh bò hấp
Bánh bò hấp là loại bánh hấp không có thành phần nước cốt dừa trong bột lỏng. Những chiếc bánh loại này thường có dạng tròn nhỏ với nhiều màu trắng (không pha màu), vàng (từ đường thốt nốt), hồng hoặc tím (màu từ lá cẩm), xanh lá (từ lá dứa). Đôi khi, loại bánh hấp này cũng được làm thành mảng lớn và cắt nhỏ thành miếng tam giác hoặc chữ nhật như bánh bò nướng. Loại bánh này có thể được ăn riêng hoặc ăn kẹp với bánh tiêu hoặc ăn trong dĩa với nước cốt dừa rắc muối mè.
Bánh chuối nếp nướng
Người dân miền Tây vốn hảo ngọt, nên những món ăn như bánh, chè, xôi, rau câu được bày bán rất phong phú. Trong đó, du khách không thể bỏ qua món chuối nếp nướng
Nguyên liệu làm chuối nếp nướng rất đơn giản, chuối xiêm vừa chín tới , được lột vỏ, và để nguyên trái ướp chút đường và muối để có vị đậm đà được bọc bên ngoài lớp bột nếp. Đặc biệt, chuối phải được nướng trên bếp than hồng mới đúng điệu
Người nướng phải trở luôn tay cho đều các mặt. Khi lá chuối cháy sém vàng, lớp vỏ ngả màu và mùi thơm bốc lên là bánh chín.
Món chuối nếp nướng này sẽ không thể đạt được hương vị trọn vẹn nếu thiếu đi nước cốt dừa và đậu phộng. Vị ngọt lịm của chuối chín quyện với độ dẻo thơm của lớp nếp vị béo của cốt dừa và bùi của đậu phộng rang tạo thành món ăn đơn giản dân dã ở miền Tây
Bánh gói lá
Những chiếc bánh gói dân dã, bình dị có dạng hình chữ nhật dẹt, phủ bên ngoài là lá chuối màu cỏ úa, bên trong bột gạo trắng ngần, chính giữa nhân đậu xanh vàng ươm trông thật bắt mắt.
Bánh ít
Gạo để làm bánh phải là thứ gạo ngon, hạt dài, không lẫn tạp chất. Gạo xay thành bột Dừa nạo lấy nước cốt một phần dành cho phần pha bột và thắng nước cốt dừa ,một phần nấu cùng đậu xanh đánh nhừ, vò thành từng viên cỡ trái nhãn làm nhân bánh.
Để tăng hương vị món bánh gói khi múc ra dĩa ăn phải thêm nước cốt dừa sệt và phải rắc lên bên trên một ít đậu phộng rang giã giập.
Bánh lá dừa – Bánh đặc sản miền tây
Với nguyên liệu không quá cầu kì, cách làm đơn giản nhưng hương vị thì đủ làm say đắm những thực khách khó tính nhất. Bánh lá dừa hầu như có mặt khắp ở các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long, nổi tiếng nhất chính là bánh dừa Bến Tre. Bánh lá dừa vừa rẻ, vừa ngon đã trở thành món quà quê của biết bao thế hệ trẻ thơ miền tây.
Bánh tằm khoai mì
Bánh tằm khoai mì là một món tráng miệng quen thuộc của người dân miền Tây. Khác với bánh tằm bì là món mặn bánh tằm khoai mì là một món ăn ngọt
Bánh tằm khoai mì thường có hình dáng thon dài như con tằm nhưng cũng có những hình dáng khác như hình vuông, hình chữ nhật nhỏ … tùy vào thị hiếu của người làm. Bánh thường có nhiều màu sắc khác nhau như màu xanh lá dứa, lá cẩm, màu trắng, màu vàng khoai mì … Vỏ bánh thường được bọc bởi dừa nạo thái nhuyễn nhìn như những sợi tơ trắng của con tằm.
Bánh tằm khoai mì cũng như các loại bánh làm bằng khoai mì khác đều có vị ngọt bùi của khoai mì(sắn). Khi ăn, người ta thường cho thêm muối mè rang chín, đường trắng hoặc nước cốt dừa, làm cho bánh trở nên béo ngậy, thơm mùi mè.
Bánh cam, bánh còng
Bánh cam, bánh còng – Bánh đặc sản miền tây
Với những ai lớn lên ở miền tây thì chắc hẳn sẽ quên thuộc với những mâm bánh cam, bánh còng đầy ụ, được vác trên cao và được các cô chú rao bán khắp làng trên xóm dưới. Tên bánh cũng xuất phát từ hình dạng tròn xoe như trái cam và vòng tròn như chiếc còng. Bánh được làm từ bột nếp và bột gạo, đem chiên giòn lên, ăn không ngấy. Bánh cam sẽ có nhân đậu xanh còn bánh còng thì không.
Bánh Tét
Miền Bắc có bánh chưng, miền Nam và miền Trung đón Tết với bánh tét. Từ bao đời nay, cứ mỗi dịp Tết đến Xuân về trên mâm cỗ của mỗi gia đình người dân Nam Bộ đều không thể thiếu món bánh tét. Loại bánh này từ bao đời nay đã trở thành “linh hồn Tết” của người Nam Bộ.
Nguyên liệu gói bánh tét cũng là những nguyên liệu đậm chất quê hương như bánh chưng, gồm gạo nếp, đậu xanh, thịt lợn… nhưng khác ở chỗ: nếu bánh chưng gói bằng lá dong thì bánh tét gói bằng lá chuối, nếu bánh chưng hình vuông thì bánh tét gói tròn, dài khoảng 20cm. Tuy nhiên, nhân bánh tét phong phú hơn, có thể là thịt, có khi nhân làm bằng chuối chín.
Bánh tai yến
Món bánh này có hình dáng bên ngoài giống như tổ chim yến, có công thức chế biến khá đơn giản. Nguyên liệu chủ yếu để làm bánh tai yến gồm bột gạo, bột năng, nước cốt dừa và đường. Làm bánh tai yến khó nhất chính là cách chiên bánh sao cho nở ra những tai yến đều và đẹp mắt. Bánh ăn ngon nhất khi vừa vớt ra khỏi chảo mỡ sôi.
Bánh tai yến
Bánh tai yến vừa mỏng vừa giòn, khi ăn vào có vị ngọt, béo ngậy tan chầm chậm trên đầu lưỡi. Dù chỉ là món bánh dân dã nhưng tai yến đã góp phần làm nên nét độc đáo trong văn hóa ẩm thực của người miền Tây.
Theo: dangnho
--------------------------------------
Bánh da lợn
Bánh da lợn gây nghiện tất cả thực khách gần xa
Là một trong những loại bánh dân gian Nam Bộ gây nghiện nhiều thực khạc không kể già trẻ, gái trai. Với một cái tên nghe khá lạ tai những tưởng nguyên liệu chính làm bánh là lớp “da lợn” ta vẫn thấy ở những quầy thịt. Nhưng sự thật là bánh hoàn toàn không dùng nguyên liệu từ lợn.
Bánh da lợn được làm từ bột gạo, bột năng, cốt dừa, lá dứa, đậu xanh hoặc các nguyên liệu khác nếu bạn muốn đa dạng về hương vị. Bánh bao gồm nhiều lớp bột đan xen với nhau rất độc đáo, dẻo dính vị ngọt nhẹ dễ ăn.
Những ngày còn nhỏ đứng trước nhà đợi mẹ đi chợ về mang cho miếng bánh da lợn – món bánh dân gian Nam Bộ như một kỷ niệm đẹp. Giờ thì những chiếc xe đạp chở tủ bánh nho nhỏ cũng dần thưa thớt hơn. Nhưng về Nam Bộ thì bạn vẫn có thể thưởng thức món bánh này
Bánh lá mít lá mơ
Bánh dừa lá mít lá mơ ăn là thèm
Bánh tuy không ghi điểm về màu sắc như những món bánh dân gian Nam Bộ khác nhưng nhất định hương vị không hề thua kém món bánh nào. Bánh được làm từ bột gạo và nước cốt mơ. Người ta quết cho bột mịn rồi đem nén lên lá mít hay lá dừa, sau đó đem hấp. Sau khi bánh chín, lột ra, ăn kèm với nước cốt dừa sền sệt . Bánh có nhiều tên gọi khác nhau như bánh lá mít, bánh cục, bánh lá nén,…
Đây là món bánh ăn vặt rất phổ biến ở miền tây, với du khách gần xa thì đây chính là món bánh đặc sản nhất định phải thử khi du lịch miền sông nước.
Bánh đúc
Bánh đúc mặn
Mẹt bánh đúc mặn siêu ngon siêu hấp dẫn tại Nam Bộ
Bánh đúc mặn hay còn được gọi ngắn gọn là bánh mặn, ai về miền Tây mà chưa thử món này thì xem như chưa đến đây. Không biết loại bánh này có từ bao giờ nhưng hương vị thơm ngon thì không thể bàn cãi. Ngon đến nỗi bất kỳ ai ăn rồi cũng tấm tắc khen ngon và nhớ mãi về loại bánh dân gian Nam Bộ này.
Bánh đúc mặn là món ăn được nhiều người ưa chuộng không chỉ nhờ hương vị thơm béo của nước cốt dừa, mà còn ở vị thanh ngọt của tôm thịt.
Bánh đúc ngọt
Bánh đúc gân ăn một lần nghiện một đời khi ghé Nam Bộ
Bánh đúc ngọt là một loại bánh dân gian Nam Bộ dân dã, mang đậm hương vị thôn quê. Bánh đúc ngọt có các loại như bánh đúc lá dứa, bánh đúc gân, bánh đúc lá cẩm… Loại bánh đúc nào cũng được ăn kèm với nước cốt dừa béo ngậy cùng chút đậu phộng rang xay nhuyễn bùi bùi.
Màu sắc bắt mắt cùng mùi hương của các loại nhiên liệu tự nhiên, khiến ai vừa nhìn thôi là lại muốn thưởng thức ngay cho bằng được.
Bánh bò
Mẹt bánh bò nhiều màu sắc hấp dẫn tại Nam Bộ
Bánh bò có lẽ là thức bánh dân gian Nam Bộ có nhiều cách chế biến và cũng được ưa chuộng nhất trong tất cả các món đặc sản của vùng. Không hiểu vì sao người xưa đặt tên cho món này là bánh bò mặc dù nó không được làm từ thịt bò.
Thế nhưng loại bánh nhìn đơn giản này hơi bị ngon. Cho dù hấp hay nướng thì sau tất cả bánh bò vẫn đạt “điểm 10” cho hương vị thơm ngon, hấp dẫn.
Bánh được thực hiện với nhiều giai đoạn công phu như xay bột, ủ bột, lên men, hấp bánh,… Bánh bò Nam Bộ có nhiều loại như bánh bò rễ tre, bánh bò nướng, bánh bò đường thốt nốt… Bánh bò có vị ngọt dịu, dai dai, xốp xốp ăn kèm với nước cốt dừa béo béo, tạo nên một món ăn vặt hoàn hảo.
Bánh tằm khoai mì
Bánh tằm khoai mì là món ăn vặt quen thuộc ở mỗi vùng quê Nam Bộ
Bánh tằm khoai mì là món bánh tráng miệng dân gian Nam Bộ gắn liền với tuổi thơ của nhiều người lớn lên ở vùng nông thôn. Gọi là bánh tằm bởi bánh có hình dáng thon dài và được phủ lớp vụn dừa giống con tằm.
Để làm món này, bạn cần mài khoai mì nhuyễn rồi tạo dáng thành từng sợi, cắt ra và phủ nguyên liệu lên. Bánh ăn hơi dai, có mùi dừa thơm lựng, thường dùng kèm với mè rang chín và đường trắng. Không chỉ thơm ngon, bánh còn có màu sắc rất đẹp mắt, người ta thường bỏ thêm vào màu lá dứa, lá cẩm, gấc làm cho món ăn càng thêm hấp dẫn.
Hy vọng với những thông tin chi tiết về món bánh dân gian Nam Bộ mà Saigon Star Travel vừa chia sẻ trên đây sẽ giúp ích cho bạn trong việc tìm kiếm thông tin về món bánh này.
************
Mặc dù đứng trước sự giao lưu với nền văn hóa ẩm thực phương Tây hiện đại, nhưng ẩm thực Việt Nam vẫn giữ được "cốt cách", cũng như nét đặc trưng của riêng mình, không những không bị đồng hóa, mà còn hấp dẫn ngược lại khách nước ngoài say mê món ăn Việt. Sự cất giữ và phát huy các loại bánh dân gian miền đặc trưng Nam Bộ qua mọi thời đại chính là minh chứng.
Lễ hội Bánh dân gian Nam Bộ vừa diễn ra tại Cần Thơ trong dịp Lễ Giỗ Tổ Hùng Vương vừa qua đã thu hút hàng triệu lượt người dân và du khách đến tham quan, trải nghiệm thưởng thức. Đây cũng là dịp để tôn vinh các nghệ nhân làm bánh dân gian, đồng thời giới thiệu, quảng bá và bảo tồn các sản phẩm bánh dân gian đặc trưng của Nam bộ với du khách trong nước và quốc tế, tạo điều kiện cho du khách có cơ hội trải nghiệm văn hóa ẩm thực của vùng đất phương Nam.
Cùng "thưởng thức đại tiệc" bánh dân gian Nam Bộ dưới đây:
Món bánh ít trần nhiều sắc màu
Bánh tằm ngũ sắc
Bánh con sùng ngũ sắc (màu trắng tinh khôi của bột gạo; vàng ươm của gấc; tím sen hồng của lá cẩm; xanh ươm của lá dứa, xanh thẫm của lá mơ)